Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: đẩu 斗 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ
Thương Hiệt: YJR (卜十口)
Unicode: U+3AB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0