Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
đẩu 斗 (+19 nét)
Hình thái:
⿱䜌斗Nét bút:
丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丶丶一丨Thương Hiệt: VFYJ (女火卜十)
Unicode:
U+3ABBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận