Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: phương 方 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶丶丶フ
Thương Hiệt: YYR (卜卜口)
Unicode: U+3AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp