Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ一ノノ一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: AHKR (日竹大口)
Unicode: U+3B16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp