Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿰木问Nét bút:
一丨ノ丶丶丨フ丨フ一Thương Hiệt: DLSR (木中尸口)
Unicode:
U+3B63Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận