Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HYD (竹卜木)
Unicode: U+3B67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp