Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丶フ丨一一一丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JBLYD (十月中卜木)
Unicode: U+3C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0