Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
khiếm 欠 (+9 nét)
Hình thái:
⿰叚欠Nét bút:
フ一丨一一フ一フ丶ノフノ丶Thương Hiệt: RSSEO (口尸尸水人)
Unicode:
U+3C3AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận