Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mao 毛 (+7 nét)
Hình thái:
⿺毛㐬Nét bút:
ノ一一フ丶一フ丶ノ丨フThương Hiệt: HUYIU (竹山卜戈山)
Unicode:
U+3C99Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận