Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡季Nét bút:
丶丶一ノ一丨ノ丶フ丨一Thương Hiệt: EHDD (水竹木木)
Unicode:
U+3CF5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận