Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡姑Nét bút:
丶丶一フノ一一丨丨フ一Thương Hiệt: EVJR (水女十口)
Unicode:
U+3D0CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Bình luận