Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ一一ノ丶一ノ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EBSH (水月尸竹)
Unicode: U+3D80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bak6, gau1, ngaau4, pak3

Chữ gần giống 1