Có 2 kết quả:

dụtgiộp
Âm Nôm: dụt, giộp
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: FJCK (火十金大)
Unicode: U+3DDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dụt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dụt lửa (dập lửa)

giộp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phồng giộp