Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: hào 爻 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KKKK (大大大大)
Unicode: U+3E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei5