Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: ngưu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HQBJJ (竹手月十十)
Unicode: U+3E46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fai1