Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺨吏Nét bút:
ノフノ一丨フ一ノ丶Thương Hiệt: KHJLK (大竹十中大)
Unicode:
U+3E6CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận