Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái: 𦣞
Nét bút: ノフノ一丨丨フ一丨フ一ノ丶丶
Thương Hiệt: KHSLK (大竹尸中大)
Unicode: U+3E87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0