Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHNJK (大竹弓十大)
Unicode: U+3E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ham3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0