Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
khuyển 犬 (+17 nét)
Hình thái:
⿰⺨聯Nét bút:
ノフノ一丨丨一一一フフ丶フフ丶フノ丨丨一Thương Hiệt: KHSJT (大竹尸十廿)
Unicode:
U+3EA6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận