Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: MNW (一弓田)
Unicode: U+3F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai6