Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: bì 皮 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フノフフノ丨フ丶
Thương Hiệt: PPDHE (心心木竹水)
Unicode: U+3FEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei3, maa6, maat6