Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
bì 皮 (+15 nét)
Hình thái:
⿰暴皮Nét bút:
丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶フノ丨フ丶Thương Hiệt: AEDHE (日水木竹水)
Unicode:
U+3FFAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận