Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: BURSJ (月山口尸十)
Unicode: U+4052
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caap1, zap6

Tự hình 1

Dị thể 1