Có 2 kết quả:

mụcmụt
Âm Nôm: mục, mụt
Tổng nét: 5
Bộ: mục 目 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一一
Thương Hiệt: BU (月山)
Unicode: U+76EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mục
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): モク (moku), ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): め (me), -め (-me), ま- (ma-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 6

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

mục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mục kích, mục sở thị

mụt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mọc mụn