Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
thỉ 矢 (+6 nét)
Hình thái:
⿰矢此Nét bút:
ノ一一ノ丶丨一丨一ノフThương Hiệt: OKYMP (人大卜一心)
Unicode:
U+4091Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận