Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
thạch 石 (+14 nét)
Hình thái:
⿰石察Nét bút:
一ノ丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: MRJBF (一口十月火)
Unicode:
U+40F0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận