Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
kỳ 示 (+16 nét)
Hình thái:
⿰礻賴Nét bút:
丶フ丨丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: IFDLC (戈火木中金)
Unicode:
U+4124Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận