Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: JCDK (十金木大)
Unicode: U+4195
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0