Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoãng
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: JCKI (十金大戈)
Unicode: U+4196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 1

Dị thể 1