Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái:
⿱穴⿱叕女Nét bút:
丶丶フノ丶フ丶フ丶フ丶フ丶フノ一Thương Hiệt: JCEEV (十金水水女)
Unicode:
U+41AFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận