Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
huyệt 穴 (+17 nét)
Hình thái:
⿱穴鮮Nét bút:
丶丶フノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨Thương Hiệt: JCNFQ (十金弓火手)
Unicode:
U+41C1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận