Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶一ノフ丶
Thương Hiệt: YTII (卜廿戈戈)
Unicode: U+41CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gong2, gwong2

Bình luận 0