Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ丶丶丶丶一丨丶
Thương Hiệt: HVFI (竹女火戈)
Unicode: U+4219
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zau6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0