Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺮舀Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一Thương Hiệt: HBHX (竹月竹重)
Unicode:
U+4231Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận