Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮聆Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: HSJI (竹尸十戈)
Unicode:
U+4241Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận