Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮陵Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ丨一丨一ノ丶ノフ丶Thương Hiệt: HNLE (竹弓中水)
Unicode:
U+4244Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận