Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮鳥Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: HHAF (竹竹日火)
Unicode:
U+4246Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận