Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HFBD (竹火月木)
Unicode: U+424E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tong4

Chữ gần giống 3