Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
⿱⺮劉Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフ丶フノノ丶一一丨丶ノ一丨丨Thương Hiệt: HHCN (竹竹金弓)
Unicode:
U+4267Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận