Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 27
Bộ:
trúc 竹 (+21 nét)
Hình thái:
⿱⺮辯Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶一一一丨フ一丶一丶ノ一一ノ丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: HYJJ (竹卜十十)
Unicode:
U+4278Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận