Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
⿰糹耳Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨丨一一一Thương Hiệt: VFSJ (女火尸十)
Unicode:
U+42D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận