Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFSUP (女火尸山心)
Unicode: U+42DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei6

Bình luận 0