Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰糹覓Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ丨フ一一一ノフThương Hiệt: VFBBU (女火月月山)
Unicode:
U+4310Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận