Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰糹黄Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: VFTMC (女火廿一金)
Unicode:
U+4319Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận