Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: VFMBI (女火一月戈)
Unicode: U+4322
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Chữ gần giống 8