Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: mịch 糸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VFTRG (女火廿口土)
Unicode: U+432F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hyun1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1