Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
phũ 缶 (+5 nét)
Hình thái:
⿰缶宁Nét bút:
ノ一一丨フ丨丶丶フ一丨Thương Hiệt: OUJMN (人山十一弓)
Unicode:
U+4346Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận