Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
dương 羊 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺶韋Nét bút:
丶ノ一一一ノフ丨一丨フ一一フ丨Thương Hiệt: TQDMQ (廿手木一手)
Unicode:
U+4377Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận