Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶フ丶丶ノ
Thương Hiệt: SJPH (尸十心竹)
Unicode: U+43B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0