Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
⿰耳制Nét bút:
一丨丨一一一ノ一一丨フ丨丨丨Thương Hiệt: SJHBN (尸十竹月弓)
Unicode:
U+43BAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận